1. Phones
  2. Motorola
  3. Motorola Edge S30

Motorola Edge S30

Motorola Edge S30
đồng bolivar của Venezuela: Motorola
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Motorola Edge S30 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, tháng 12
Ngày Phát Hành 2021, tháng 12
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 168,1 mm
Chiều rộng 75,5 mm
Dày 8,9 mm
Cân 202 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic frame
plastic back
Màu sắc Glacier Blue
Phantom Black

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,8 inch
Loại Màn Hình LCD
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2460 pixel
Tốc 144Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 576Hz
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng MYUI 2.0
Nghiên Qualcomm SM8350 Snapdragon 888+ 5G
Quá Trình Công Nghệ 5nm
CPU Octa-core (1 x 2.99 GHz Cortex-X1 & 3 x 2.42 GHz Cortex-A78 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A55)
CHẠY Adreno 660
Lưu trữ và RAM 128 GB with 6 GB RAM
128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 108 MP
aperture: f/1.9
(wide camera)
1/1.52" sensor size
0.7µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP
aperture: f/2.2
120? field of view (ultrawide camera)
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30ps
10-bit HDR10 +
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.2
(wide camera)
1.0µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 33W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 280 USD
Giá ở Mexico 6.160 peso Mexico
Giá ở Brazil 2,240 Mexican pesos
Giá tại Pháp 280 Euro
Giá ở Ai Cập 8,400 Egyptian pounds
Giá ở Nga 22,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4.480.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 364,000 Japanese yen
Giá tại Đức 280 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 7.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 7,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 280 Euro
Giá tại Thái Lan 9.800 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,680 Polish zloty
Giá ở Ukraine 11,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,680 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,680 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 280 Euro
Giá ở Hy Lạp 280 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo