1. Phones
  2. Motorola
  3. Motorola Moto G31

Motorola Moto G31

Motorola Moto G31
som của người Uzbekistan: Moto G31
đồng bolivar của Venezuela: Motorola
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2021, Q4
  • Màn hình 6,4 ", AMOLED
  • CPU Helio G85
  • RAM RAM 4GB
  • Camera 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
  • Pin 5000mAh, 10W
  • Hệ Điều Hành Android 11

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.5
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 9 / 10

Motorola Moto G31 - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, ngày 18 tháng 11
Ngày Phát Hành 2021, Q4
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM (phụ thuộc vào thị trường / khu vực)
Chống nước / chống bụi Thiết kế chống thấm nước

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/1900/200
Băng tần 4G 1, 2, 3, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 161,9 mm
Chiều rộng 73,9 mm
Dày 8,6 mm
Cân 181 gam
Màu sắc Xanh hải vương tinh, xanh Bắc cực, đen sắt

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,4 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2400 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng -
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 411 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.7%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Nghiên MediaTek Helio G85
Quá Trình Công Nghệ 12 nm
CPU 8 lõi (2x2,0 GHz Cortex-A75 & 6x1,8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G52 MC2
Lưu trữ và RAM RAM 64GB 4GB, RAM 4GB 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, kích thước điểm ảnh 0,64µm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.2, trường nhìn 118˚, kích thước cảm biến 1 / 4.0 ", kích thước pixel 1.12µm
Máy ảnh thứ ba 2 MP (macro), tiêu cự f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2, kích thước điểm ảnh 1.12µm
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc 10 watt

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0; hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia Tốc, Con Quay Hồi Chuyển, Gần La Bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Giá bán 220 USD
Giá ở Mexico 5000 peso Mexico
Giá ở Brazil 1550 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 200 EUR
Giá ở Nga 18700 rúp Nga
Giá tại Indonesia 3.080.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 26.400 yên Nhật
Giá tại Đức 200 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3.300 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 5.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 9,900,000 rials Iran
Giá ở Ý 200 EUR
Giá tại Thái Lan 7.700 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.100 zloty Ba Lan

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, ngày 18 tháng 11
Ngày Phát Hành 2021, Q4
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM (phụ thuộc vào thị trường / khu vực)
Chống nước / chống bụi Thiết kế chống thấm nước

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/1900/200
Băng tần 4G 1, 2, 3, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 161,9 mm
Chiều rộng 73,9 mm
Dày 8,6 mm
Cân 181 gam
Màu sắc Xanh hải vương tinh, xanh Bắc cực, đen sắt

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,4 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2400 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng -
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 411 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.7%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Nghiên MediaTek Helio G85
Quá Trình Công Nghệ 12 nm
CPU 8 lõi (2x2,0 GHz Cortex-A75 & 6x1,8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G52 MC2
Lưu trữ và RAM RAM 64GB 4GB, RAM 4GB 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, kích thước điểm ảnh 0,64µm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.2, trường nhìn 118˚, kích thước cảm biến 1 / 4.0 ", kích thước pixel 1.12µm
Máy ảnh thứ ba 2 MP (macro), tiêu cự f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2, kích thước điểm ảnh 1.12µm
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc 10 watt

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0; hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia Tốc, Con Quay Hồi Chuyển, Gần La Bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Giá bán 220 USD
Giá ở Mexico 5000 peso Mexico
Giá ở Brazil 1550 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 200 EUR
Giá ở Nga 18700 rúp Nga
Giá tại Indonesia 3.080.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 26.400 yên Nhật
Giá tại Đức 200 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3.300 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 5.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 9,900,000 rials Iran
Giá ở Ý 200 EUR
Giá tại Thái Lan 7.700 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.100 zloty Ba Lan

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo