1. Phones
  2. Motorola
  3. Motorola Moto G5 Plus

Motorola Moto G5 Plus

Motorola Moto G5 Plus
đồng bolivar của Venezuela: Motorola
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Motorola Moto G5 Plus – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng hai
Ngày Phát Hành 2017, tháng 4
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM
Chống nước / chống bụi Chống tia nước và chống bụi

Mạng

Công nghệ mạng AN TÍN / TIN / CƯ / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - XT1687 (USA)
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 13(700), 17(700), 25(1900), 26(850), 38(2600), 41(2500), 66(1700/2100) - XT1687 (USA)

Thiết kế

Chiều cao 150,2 mm
Chiều rộng 74 mm
Dày 7,7 mm
Cân 155 gam
Vật Liệu Xây Dựng Front glass
aluminum body
Màu sắc Lunar Grey
Fine Gold

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,2 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 1920 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 424 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 67.10%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7.0 (Nougat)
Nghiên Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625
Quá Trình Công Nghệ 14nm
CPU Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
CHẠY Adreno 506
Lưu trữ và RAM 32/64GB with 2/4 GB RAM; 32GB with 3 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP, aperture: f/1.7, dual pixel PDAF
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
toàn cảnh
Ghi Video 2160p @ 30fps
1080p @ 60 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
aperture: f/2.2
Ghi Video 1080p@30
480p@120fps

Pin

Pin Năng Lực 3000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 15W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, WiFi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE, EDR, aptX
GPS Có, với A-GPS, GLONASS
NFC Có (phụ thuộc vào thị trường)
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0, Máy chủ USB

Linh Tính

Cảm biến Accelerometer, gyroscope, proximity, compass (USA model only)
An ninh Vân tay (gắn ở mặt trước)
Số Moto G (5) Plus
XT1685
XT1687
XT1684
XT1686

Giá cả

Giá bán 240 USD
Giá ở Mexico 5,280 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,920 Brazilian real
Giá tại Pháp 240 EUR
Giá ở Ai Cập 7.200 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 19,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,840,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 31.200 yên Nhật
Giá tại Đức 240 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.800 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 6.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 6,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 240 EUR
Giá tại Thái Lan 8.400 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,440 Polish zloty
Giá ở Ukraine 9,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,440 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,440 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 240 EUR
Giá ở Hy Lạp 240 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo