1. Phones
  2. Motorola
  3. Motorola Moto G8 Plus

Motorola Moto G8 Plus

Motorola Moto G8 Plus
đồng bolivar của Venezuela: Motorola
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Motorola Moto G8 Plus – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, October 24
Ngày Phát Hành 2019, October 28
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM
Chống nước / chống bụi Lớp phủ chống thấm nước

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 158,4 mm
Chiều rộng 75,8 mm
Dày 9,1 mm
Cân 188 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Xanh đậm
Dark Red

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,3 inch
Loại Màn Hình LTPS IPS LCD
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2280 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19:9
Mật Độ Điểm 400 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.50%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Nghiên Qualcomm SDM665 Snapdragon 665
Quá Trình Công Nghệ 11nm
CPU Lõi tám (4x2,0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1,8 GHz Kryo 260 Silver)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP, aperture: f/1.7, 26mm focal length (wide), 1/2.0" sensor size, 0.8µm pixel size, PDAF, Laser AF
Máy Ảnh Thứ Hai 16 MP
aperture: f/2.2
14mm focal length (ultrawide)
dedicated video camera (1080p)
Máy ảnh thứ ba 5 MP
aperture: f/2.2
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120 khung hình / giây
1080p @ 30 khung hình / giây (con quay hồi chuyển EIS)

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 25 MP
aperture: f/2.0
0.9µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p @ 30/120 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 15W

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC Có (phụ thuộc vào thị trường)
Đài phát thanh Đài FM
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số XT2019
XT2019-2

Giá cả

Giá bán 199.9 USD
Giá ở Mexico 4,398 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,599 Brazilian real
Giá tại Pháp 200 EUR
Giá ở Ai Cập 5,997 Egyptian pounds
Giá ở Nga 15,992 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,198,400 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 25,987 Japanese yen
Giá tại Đức 200 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,998 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 4,997,500 Vietnamese dong
Giá ở Iran 4,997,500 Iranian rials
Giá ở Ý 200 EUR
Giá tại Thái Lan 6,997 Thai baht
Giá ở Ba Lan 1,199 Polish zloty
Giá ở Ukraine 7,996 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,199 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,199 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 200 EUR
Giá ở Hy Lạp 200 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo