1. Phones
  2. Motorola
  3. Motorola Moto G8 Power Lite

Motorola Moto G8 Power Lite

Motorola Moto G8 Power Lite
đồng bolivar của Venezuela: Motorola
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Motorola Moto G8 Power Lite – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 03 tháng 4
Ngày Phát Hành 2020, ngày 03 tháng 4
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM
Chống nước / chống bụi Lớp phủ chống thấm nước

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G LTE

Thiết kế

Chiều cao 164,9 mm
Chiều rộng 75,8 mm
Dày 9,2 mm
Cân 200 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Arctic Blue
Royal Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 269 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.20%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Nghiên Mediatek MT6765 Helio P35
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tám (4x2,3 GHz Cortex-A53 & 4x1,8 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP, aperture: f/2.0, (wide), 1.0µm pixel size, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
(macro)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
(wide)
1.12µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, LTEPP, SUPL
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 144 USD
Giá ở Mexico 3,168 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,152 Brazilian real
Giá tại Pháp 144 EUR
Giá ở Ai Cập 4,320 Egyptian pounds
Giá ở Nga 11,520 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,304,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 18,720 Japanese yen
Giá tại Đức 144 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,880 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 3,600,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 3.600.000 rials Iran
Giá ở Ý 144 EUR
Giá tại Thái Lan 5,040 Thai baht
Giá ở Ba Lan 864 Polish zloty
Giá ở Ukraine 5,760 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 864 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 864 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 144 EUR
Giá ở Hy Lạp 144 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo