1. Phones
  2. Motorola
  3. Motorola Moto G9 Plus

Motorola Moto G9 Plus

Motorola Moto G9 Plus
đồng bolivar của Venezuela: Motorola
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Motorola Moto G9 Plus – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, September
Ngày Phát Hành 2020, September
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM Kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 170 mm
Chiều rộng 78,1 mm
Dày 9,7 mm
Cân 223 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Rose Gold
Màu chàm

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,81 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 386 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Nghiên Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G
Quá Trình Công Nghệ 8nm
CPU Octa-core (2 x 2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6 x 1.8 GHz Kryo 470 Silver)
CHẠY Adreno 618
Lưu trữ và RAM 64 GB with 4 GB RAM
128 GB with 4 GB RAM
128 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
1/1.73" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
118? field of view (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.2
(macro camera)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.2
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
29mm focal length (standard camera)
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 30W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Số XT2087-1

Giá cả

Giá bán 300 USD
Giá ở Mexico 6.600 peso Mexico
Giá ở Brazil 2,400 Mexican pesos
Giá tại Pháp 300 Euro
Giá ở Ai Cập 9.000 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 24,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4,800,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 390,000 Japanese yen
Giá tại Đức 300 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 6.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 7.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 7,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 300 Euro
Giá tại Thái Lan 10.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.800 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 12.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 1,800 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,800 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 300 Euro
Giá ở Hy Lạp 300 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo