1. Phones
  2. Motorola
  3. Motorola One 5G

Motorola One 5G

Motorola One 5G
đồng bolivar của Venezuela: Motorola
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Motorola One 5G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, September
Ngày Phát Hành 2020, September
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 168 mm
Chiều rộng 74 mm
Dày 9 mm
Cân 207 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Oxford Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2520 pixel
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 21:9
Mật Độ Điểm 409 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Nghiên Qualcomm SM7250 Snapdragon 765 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (1 x 2.3 GHz Kryo 475 Prime & 1 x 2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6 x 1.8 GHz Kryo 475 Silver)
CHẠY Adreno 620
Lưu trữ và RAM 128 GB with 4 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
1/2.0" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai MP
aperture: f/2.2
118? field of view (ultrawide camera)
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 5 MP
aperture: f/2.2
(macro camera)
Auto Focus
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.2
(depth camera)
Máy Tính Đèn flash LED kép
ring flash (macro camera)
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
1.0µm pixel size
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
(ultrawide camera)
1.12µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 15W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 420 USD
Giá ở Mexico 9,240 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,360 Mexican pesos
Giá tại Pháp 420 Euro
Giá ở Ai Cập 12.600 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 33,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 6,720,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 546,000 Japanese yen
Giá tại Đức 420 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 8,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 10,500,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 10,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 420 Euro
Giá tại Thái Lan 14,700 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,520 Polish zloty
Giá ở Ukraine 16,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,520 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,520 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 420 Euro
Giá ở Hy Lạp 420 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo