1. Phones
  2. Motorola
  3. Motorola Razr 3

Motorola Razr 3

Motorola Razr 3
đồng bolivar của Venezuela: Motorola
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Motorola Razr 3 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, tháng 8
Ngày Phát Hành 2022, tháng 8
SIM kích Thước Nano-SIM and eSIM
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 167.0 mm
Chiều rộng 79,8 mm
Dày 7,6 mm
Cân 200 gam
Vật Liệu Xây Dựng Plastic front (opened)
glass front (closed
Gorilla Glass 5)
glass back (Gorilla Glass 5)
aluminum frame (7000 series)
hinge (stainless steel)
Màu sắc Satin Black

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình AMOLED có thể gập lại
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 144Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 1500Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 393 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 1B colours
HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12, upgradeable to Android 13
Nghiên Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1
Quá Trình Công Nghệ 4nm
CPU Octa-core (1 x 3.19 GHz Cortex-X2 & 3 x 2.75 GHz Cortex-A710 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A510)
CHẠY Adreno 730
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
512 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.8
(wide camera)
1/1.55" sensor size
1.0µm pixel size
PDAF
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP
aperture: f/2.2
120? field of view (ultrawide camera)
1.12µm pixel size
Auto Focus
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
auto HDR
Ghi Video 8K @ 30 khung hình / giây
4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.4
(wide camera)
0.7µm pixel size
Máy Tính HDR tự động
Ghi Video 1080p @ 30/60 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 3500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 30W wired

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, EDR, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1

Linh Tính

Số XT2251-1

Giá cả

Giá bán 1.200 USD
Giá ở Mexico 26,400 Mexican pesos
Giá ở Brazil 9,600 Mexican pesos
Giá tại Pháp 1,200 Euro
Giá ở Ai Cập 36,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 96,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 19,200,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 1,560,000 Japanese yen
Giá tại Đức 1,200 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 24.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 30.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 30,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 1,200 Euro
Giá tại Thái Lan 42.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 7,200 Polish zloty
Giá ở Ukraine 48.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 7,200 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 7,200 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 1,200 Euro
Giá ở Hy Lạp 1,200 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo