Thông Báo Ngày | 2019, tháng 9 |
Ngày Phát Hành | 2019, tháng 9 |
SIM kích Thước | SIM nhỏ |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM |
Băng tần 2G | GSM 900/1800 - SIM 1 & SIM 2 |
Chiều cao | 115,2 mm |
Chiều rộng | 49.9 mm |
Dày | 14,3 mm |
Cân | 75 grams |
Màu sắc |
Biển xanh Pink Màu đen |
Đặc Biệt | Đèn pin |
Màn Hình Kích Thước | 1,77 inch |
Loại Màn Hình | TFT |
Độ Phân Giải Màn Hình | 120 x 160 pixels |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 4:3 |
Mật Độ Điểm | 113 pixels per inch |
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 16.90% |
Đặc Biệt | 65K màu |
Lưu trữ và RAM | 4MB |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua microSDHC |
Máy ảnh chính | QVGA |
Ghi Video | đúng |
Pin Năng Lực | 800 mAh, removable |
Loa | Có, với loa đơn âm |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Không có |
Bluetooth | Không có |
GPS | Không có |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB | microUSB 2.0 |
Số | TA-1192 |
Đặc Biệt | Máy nghe nhạc mp3 |
Giá bán | 20 USD |
Giá ở Mexico | 440 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 160 Brazilian real |
Giá tại Pháp | 20 EUR |
Giá ở Ai Cập | 600 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 1,600 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 320,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 2,600 Japanese yen |
Giá tại Đức | 20 EUR |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 400 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 500,000 Vietnamese dong |
Giá ở Iran | 500,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 20 EUR |
Giá tại Thái Lan | 700 Thai baht |
Giá ở Ba Lan | 120 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 800 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 120 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 120 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 20 EUR |
Giá ở Hy Lạp | 20 EUR |