Thông Báo Ngày | 2016, tháng 9 |
Ngày Phát Hành | 2016, tháng 10 |
SIM kích Thước | SIM nhỏ |
SIM Khe | Một SIM hoặc Hai SIM |
Công nghệ mạng | GSM |
Băng tần 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Chiều cao | 118 mm |
Chiều rộng | 50.2 mm |
Dày | 13,5 mm |
Cân | 82.6 (2.93 oz) |
Vật Liệu Xây Dựng | Thân nhựa |
Màu sắc |
Màu đen xám Mint |
Đặc Biệt | Đèn pin |
Màn Hình Kích Thước | 2,4 inch |
Loại Màn Hình | TFT |
Độ Phân Giải Màn Hình | 240 x 320 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 4:3 |
Mật Độ Điểm | 167 pixel mỗi inch |
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 30.10% |
Lưu trữ và RAM | 16 MB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 32 GB (khe cắm chuyên dụng) |
Máy ảnh chính | VGA |
Máy Tính | Đèn LED |
Ghi Video | 240p @ 15fps |
Máy ảnh chính |
VGA Đèn LED |
Loa | Có, với loa đơn âm |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Không có |
Bluetooth |
V3.0 supports A2DP |
GPS | Không có |
Đài phát thanh | Đài FM âm thanh nổi |
USB | microUSB 1.1 |
Đặc Biệt |
Ứng dụng SNS Trình phát MP4 / H.264 Máy nghe nhạc MP3 / WAV / AAC Người tổ chức Ghi nhớ giọng nói |
Giá bán | 40 USD |
Giá ở Mexico | 880 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 320 Brazilian real |
Giá tại Pháp | 40 EUR |
Giá ở Ai Cập | 1,200 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 3,200 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 640,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 5,200 Japanese yen |
Giá tại Đức | 40 EUR |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 800 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 1,000,000 Vietnamese dong |
Giá ở Iran | 1,000,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 40 EUR |
Giá tại Thái Lan | 1,400 Thai baht |
Giá ở Ba Lan | 240 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 1,600 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 240 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 240 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 40 EUR |
Giá ở Hy Lạp | 40 EUR |