1. Phones
  2. Nubia
  3. Nubia Red Magic 5G

Nubia Red Magic 5G

Nubia Red Magic 5G
đồng bolivar của Venezuela: Nubia
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Nubia Red Magic 5G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 12 tháng 3
Ngày Phát Hành 2020, ngày 19 tháng 3
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1700 (AWS) / 1800/1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 12, 17, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 41, 78, 79 SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 168,6 mm
Chiều rộng 78 mm
Dày 9,8 mm
Cân 218 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass)
glass back
aluminum frame
Màu sắc Eclipse Black
Hot Rod Red
Màu đen
Mars Red
Cyber Neon
Transparent
Đặc Biệt Bảng điều khiển ánh sáng RGB (ở mặt sau)
Pressure sensitive zones (300Hz touch-sensing)
Quạt làm mát tích hợp

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,65 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 144Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 288Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 388 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ kính cường lực
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.50%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng Redmagic 3.0
Nghiên Qualcomm SM8250 Snapdragon 865
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Lõi tám (1x2,84 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1,8 GHz Kryo 585)
CHẠY Adreno 650
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 8GB
128GB với 12GB RAM
256GB với 12GB RAM
256GB với 16GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 3.0

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP, khẩu độ: f / 1.8, tiêu cự 26mm (rộng), kích thước cảm biến 1 / 1.72 ", kích thước điểm ảnh 0,8µm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.0
13mm focal length (ultrawide)
1.12m
Máy ảnh thứ ba 2 MP
(macro)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 8K@15 khung hình/giây
4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120/240 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
(wide)
1.12µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 55W
56% in 15 min
100% in 40 min (advertised)

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 32-bit / 384kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.1
supports A2DP, aptX, LE
GPS Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB 3.0, Type-C 1.0 reversible connector,
supports USB OTG; accessory connector

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)
Số NX659J

Giá cả

Giá bán 579 USD
Giá ở Mexico 12,738 Mexican pesos
Giá ở Brazil 4,632 Brazilian real
Giá tại Pháp 579 EUR
Giá ở Ai Cập 17,370 Egyptian pounds
Giá ở Nga 46,320 Russian ruble
Giá tại Indonesia 9,264,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 75,270 Japanese yen
Giá tại Đức 579 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 11,580 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 14,475,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 14,475,000 Iranian rials
Giá ở Ý 579 EUR
Giá tại Thái Lan 20,265 Thai baht
Giá ở Ba Lan 3,474 Polish zloty
Giá ở Ukraine 23,160 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,474 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,474 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 579 EUR
Giá ở Hy Lạp 579 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo