1. Phones
  2. Nubia
  3. Nubia Red Magic 6s

Nubia Red Magic 6s

Nubia Red Magic 6s
đồng bolivar của Venezuela: Nubia
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Nubia Red Magic 6s – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, Sep
Ngày Phát Hành 2021, Sep
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 169,9 mm
Chiều rộng 77,2 mm
Dày 9,5 mm
Cân 215 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
glass back
aluminum frame
Màu sắc Eclipse Black
Transparent

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,8 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 700 nits (type)
Tốc 165Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 720Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 387 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Redmagic 4.5
Nghiên Qualcomm SM8350 Snapdragon 888+ 5G
Quá Trình Công Nghệ 5nm
CPU Octa-core (1 x 3.0 GHz Cortex-X1 & 3 x 2.42 GHz Cortex-A78 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A55)
CHẠY Adreno 660
Lưu trữ và RAM 128 GB with 12 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
256 GB with 16 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
1/1.97" sensor size
0.7µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai MP
aperture: f/2.0
120?
13mm focal length (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
(macro camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 8K @ 30 khung hình / giây
4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120/240 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5050 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 30W wired
PD3.0
QC5

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, aptX, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.0,
supports OTG, accessory connector

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 500 USD
Giá ở Mexico 11.000 peso Mexico
Giá ở Brazil 4,000 Mexican pesos
Giá tại Pháp 500 Euro
Giá ở Ai Cập 15,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 40,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 8,000,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 650,000 Japanese yen
Giá tại Đức 500 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 10,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 12.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 12,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 500 Euro
Giá tại Thái Lan 17.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 3.000 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 20,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3.000 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 3.000 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 500 Euro
Giá ở Hy Lạp 500 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo