1. Phones
  2. Nubia
  3. Nubia Red Magic 8 Pro

Nubia Red Magic 8 Pro

Nubia Red Magic 8 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Nubia
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Nubia Red Magic 8 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, tháng 12
Ngày Phát Hành 2022, tháng 12
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 164 mm
Chiều rộng 76,4 mm
Dày 8,9 mm
Cân 228 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back
aluminum frame
Màu sắc Màu đen
transparent

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,8 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1116 x 2480 pixels
độ sáng 1300 nits (cao điểm)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 400 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 1B colors (China only)

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 13
Giao diện người dùng Redmagic OS 6
Nghiên Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2
Quá Trình Công Nghệ 4nm
CPU Octa-core (1 x 3.2 GHz Cortex-X3 & 2 x 2.8 GHz Cortex-A715 & 2 x 2.8 GHz Cortex-A710 & 3 x 2.0 GHz Cortex-A510)
CHẠY Adreno 740
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
512 GB with 16 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.9
25mm focal length (wide camera)
1/1.57" sensor size
1.0µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
120?
13mm focal length (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 8K @ 30 khung hình / giây
4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120/240 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
1.12µm pixel size
under display
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p @ 30/60 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 6000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 80W wired
PD3.0
100% in 35 min (advertised) - China
65W wired
PD3.0
100% in 43 min (advertised) - International

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.3
supports A2DP, LE
NFC Có (phụ thuộc vào thị trường / khu vực)
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.2 (China), 3.1 (International),
supports OTG, accessory connector, DisplayPort

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 550 USD
Giá ở Mexico 12.100 peso Mexico
Giá ở Brazil 4.400 peso Mexico
Giá tại Pháp 550 Euro
Giá ở Ai Cập 16,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 44,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 8,800,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 715,000 Japanese yen
Giá tại Đức 550 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 11,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 13.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 13,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 550 Euro
Giá tại Thái Lan 19.250 baht Thái
Giá ở Ba Lan 3,300 Polish zloty
Giá ở Ukraine 22,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,300 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,300 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 550 Euro
Giá ở Hy Lạp 550 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo