1. Phones
  2. Nubia
  3. Nubia Z40 Pro (Gravity)

Nubia Z40 Pro (Gravity)

Nubia Z40 Pro (Gravity)
đồng bolivar của Venezuela: Nubia
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Nubia Z40 Pro (Gravity) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, Feb
Ngày Phát Hành 2022, tháng 3
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 161,9 mm
Chiều rộng 72,9 mm
Dày 8,4 mm
Cân 199 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
aluminum frame
glass back
Màu sắc Interstellar Black
Star Black
Màu bạc

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,67 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 1000 nits
Tốc 144Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 480Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 1B colours
HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng MyOS 12
Nghiên Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 thế hệ 1
Quá Trình Công Nghệ 4nm
CPU Octa-core (1 x 3.00 GHz Cortex-X2 & 3 x 2.50 GHz Cortex-A710 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A510)
CHẠY Adreno 730
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 8GB
256GB với 8GB RAM
256GB với 12GB RAM
512GB với 12GB RAM
1TB với RAM 16 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.7
35mm focal length (standard camera)
1/1.7" sensor size
PDAF
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/3.4
125mm focal length (periscope telephoto)
1/4.0" sensor size
PDAF
OIS
5x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 50 MP
aperture: f/2.2
14mm
116? field of view (ultrawide camera)
Máy Tính Đèn flash LED kép
toàn cảnh
HDR
Ghi Video đúng

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.5
(wide camera)
Máy Tính HDR
Ghi Video đúng

Pin

Pin Năng Lực 4600 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 66W wired; 15W magnetic wireless

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1,
supports OTG

Linh Tính

Số NX701J

Giá cả

Giá bán 500 USD
Giá ở Mexico 11.000 peso Mexico
Giá ở Brazil 4,000 Mexican pesos
Giá tại Pháp 500 Euro
Giá ở Ai Cập 15,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 40,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 8,000,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 650,000 Japanese yen
Giá tại Đức 500 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 10,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 12.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 12,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 500 Euro
Giá tại Thái Lan 17.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 3.000 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 20,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3.000 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 3.000 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 500 Euro
Giá ở Hy Lạp 500 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo