1. Phones
  2. OnePlus
  3. OnePlus 11

OnePlus 11

OnePlus 11
đồng bolivar của Venezuela: OnePlus
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

OnePlus 11 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2023, Jan
Ngày Phát Hành 2023, Jan
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 163,1 mm
Chiều rộng 74,1 mm
Dày 8,5 mm
Cân 205 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass Victus)
glass back (Gorilla Glass 5)
aluminum frame
Màu sắc Màu đen
green

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình LTPO3 AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1440 x 3216 pixels
độ sáng 500 nits (type)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 525 pixel mỗi inch
Đặc Biệt Dolby Vision
HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 13
Giao diện người dùng Oxygen OS 13
Nghiên Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2
Quá Trình Công Nghệ 4nm
CPU Octa-core (1 x 3.2 GHz Cortex-X3 & 2 x 2.8 GHz Cortex-A715 & 2 x 2.8 GHz Cortex-A710 & 3 x 2.0 GHz Cortex-A510)
CHẠY Adreno 740
Lưu trữ và RAM 256 GB with 12 GB RAM
256 GB with 16 GB RAM
512 GB with 16 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.8
24mm focal length (wide camera)
1/1.56" sensor size
1.0µm pixel size
PDAF
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 32 MP
aperture: f/2.0
48mm focal length (telephoto)
1/1.56" sensor size
PDAF
2x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 48 MP
aperture: f/2.2
115?
(ultrawide camera)
1/2.0" sensor size
Auto Focus
Máy Tính Hiệu chỉnh màu Hasselblad
Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 8K @ 24 khung hình / giây
4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/40fps
HDR tự động
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.4
25mm focal length (wide camera)
1.0µm pixel size
Máy Tính Auto-HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 100W wired
PD
1-50% in 10 min
1-100% in 25 min (advertised) - International
80W wired
PD - USA

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.3
supports A2DP, LE
NFC Yes, eSE, HCE
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số PBH110

Giá cả

Giá bán 800 USD
Giá ở Mexico 17.600 peso Mexico
Giá ở Brazil 6,400 Mexican pesos
Giá tại Pháp 800 Euro
Giá ở Ai Cập 24,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 64,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 12,800,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 1,040,000 Japanese yen
Giá tại Đức 800 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 16.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 20.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 20,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 800 Euro
Giá tại Thái Lan 28.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 4,800 Polish zloty
Giá ở Ukraine 32,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 4,800 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 4,800 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 800 Euro
Giá ở Hy Lạp 800 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo