1. Phones
  2. OnePlus
  3. OnePlus 8 5G (T-Mobile)

OnePlus 8 5G (T-Mobile)

OnePlus 8 5G (T-Mobile)
đồng bolivar của Venezuela: OnePlus
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

OnePlus 8 5G (T-Mobile) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 14 tháng 4
Ngày Phát Hành 2020, ngày 29 tháng 4
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM đơn
Chống nước / chống bụi IP68 chống bụi / nước

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1800/1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 34, 38, 39, 41, 46, 48, 66, 71
Băng tần 5G 2, 5, 41, 66, 71 SA/NSA

Thiết kế

Chiều cao 160,2 mm
Chiều rộng 72,9 mm
Dày 8 mm
Cân 180 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
glass back (Gorilla Glass 5)
aluminum frame
Màu sắc Onyx Black
Interstellar Glow

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,55 inch
Loại Màn Hình Fluid AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 402 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 88.70%
Đặc Biệt 16 triệu màu
HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng OxygenOS 10.0
Nghiên Qualcomm SM8250 Snapdragon 865
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Lõi tám (1x2,84 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1,8 GHz Kryo 585)
CHẠY Adreno 650
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 3.0, 2-LANE

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP, aperture: f/1.8, 25mm focal length (wide), 1/2.0" sensor size, 0.8µm pixel size, PDAF, OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 16 MP
aperture: f/2.2
14mµm pixel size
116? field of view (ultrawide)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro)
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/40fps
HDR tự động
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
(wide)
1/3" sensor size
1.0µm pixel size
Máy Tính Auto-HDR
Ghi Video 1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 4300 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 30W
50% in 22 min (advertised)

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, SBAS
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB 3.1, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)

Giá cả

Giá bán 650 USD
Giá ở Mexico 14,300 Mexican pesos
Giá ở Brazil 5,200 Brazilian real
Giá tại Pháp 650 EUR
Giá ở Ai Cập 19,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 52,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 10,400,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 84,500 Japanese yen
Giá tại Đức 650 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 13,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 16.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 16,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 650 EUR
Giá tại Thái Lan 22.750 baht Thái
Giá ở Ba Lan 3,900 Polish zloty
Giá ở Ukraine 26,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,900 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,900 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 650 EUR
Giá ở Hy Lạp 650 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo