1. Phones
  2. Oppo
  3. Oppo A3s

Oppo A3s

Oppo A3s
đồng bolivar của Venezuela: Oppo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Oppo A3s – Thông Số Kỹ Thuật Đầy Đủ & Giá

Tổng

Thông Báo Ngày 2018, tháng bảy
Ngày Phát Hành 2018, tháng bảy
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G LTE

Thiết kế

Chiều cao 156,2 mm
Chiều rộng 75,6 mm
Dày 8,2 mm
Cân 168 gam
Màu sắc Red
Dark Purple

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,2 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1520 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19:9
Mật Độ Điểm 271 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.20%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 8.1 (Oreo)
Giao diện người dùng Color OS 5.1
Nghiên Qualcomm SDM450 Snapdragon 450
Quá Trình Công Nghệ 14nm
CPU Octa-core 1,8 GHz Cortex-A53
CHẠY Adreno 506
Lưu trữ và RAM 16GB với RAM 2 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, khẩu độ: f / 2.2, AF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
depth sensor
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.2

Pin

Pin Năng Lực 4230 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 5V / 4A 20W: (VOOC Flash Charge)

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, WiFi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
Số CPH1803
CPH1853

Giá cả

Giá bán 143 USD
Giá ở Mexico 3,146 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,144 Brazilian real
Giá tại Pháp 143 EUR
Giá ở Ai Cập 4,290 Egyptian pounds
Giá ở Nga 11,440 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,288,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 18,590 Japanese yen
Giá tại Đức 143 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,860 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 3,575,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 3,575,000 Iranian rials
Giá ở Ý 143 EUR
Giá tại Thái Lan 5,005 Thai baht
Giá ở Ba Lan 858 Polish zloty
Giá ở Ukraine 5,720 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 858 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 858 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 143 EUR
Giá ở Hy Lạp 143 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo