1. Phones
  2. Oppo
  3. Oppo A5 (2020)

Oppo A5 (2020)

Oppo A5 (2020)
đồng bolivar của Venezuela: Oppo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Oppo A5 (2020) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, ngày 21 tháng 9
Ngày Phát Hành 2019, tháng 10
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 163,6 mm
Chiều rộng 75.4 mm
Dày 9,1 mm
Cân 168 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 3)
plastic back
plastic frame
Màu sắc Mirror Black
Dazzling White

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1600 pixel
độ sáng 480 nits (cao điểm)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.70%
Đặc Biệt 16 triệu màu
480 nits (cao điểm)

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng ColorOS 6.1
Nghiên Qualcomm SDM665 Snapdragon 665
Quá Trình Công Nghệ 11nm
CPU Lõi tám (4x2,0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1,8 GHz Kryo 260 Silver)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 3GB
64GB với RAM 4GB
128GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP, khẩu độ: f / 1.8, (rộng), kích thước cảm biến 1 / 2.8 ", kích thước điểm ảnh 1.25µm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
13mm focal length (ultrawide)
1/4.0" sensor size
1.12m
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
1/5.0" sensor size
1.75m
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc ngược

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Có (phụ thuộc vào thị trường)
Đài phát thanh Đài FM
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số CPH1931
CPH1959
CPH1933
CPH1935
CPH1943

Giá cả

Giá bán 148.96 USD
Giá ở Mexico 3,277 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,192 Brazilian real
Giá tại Pháp 149 EUR
Giá ở Ai Cập 4,469 Egyptian pounds
Giá ở Nga 11,917 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,383,360 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 19,365 Japanese yen
Giá tại Đức 149 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,979 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 3,724,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 3,724,000 Iranian rials
Giá ở Ý 149 EUR
Giá tại Thái Lan 5,214 Thai baht
Giá ở Ba Lan 894 Polish zloty
Giá ở Ukraine 5,958 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 894 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 894 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 149 EUR
Giá ở Hy Lạp 149 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo