1. Phones
  2. Oppo
  3. Oppo Find X

Oppo Find X

Oppo Find X
đồng bolivar của Venezuela: Oppo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Oppo Find X – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2018, tháng sáu
Ngày Phát Hành 2018, tháng bảy
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 13(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850), 28(700), 29(700), 32(1500), 66(1700/2100), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)

Thiết kế

Chiều cao 156,7 mm
Chiều rộng 74,2 mm
Dày 9,4 mm
Cân 186 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt kính trước / sau (Gorilla Glass 5)
aluminum frame
Màu sắc Bordeaux Red
Glacier Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,42 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 401 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 87.00%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 8.1 (Oreo)
Giao diện người dùng Color OS 5.1
Nghiên Qualcomm SDM845 Snapdragon 845
Quá Trình Công Nghệ 10nm
CPU Lõi tám (4x2,8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1,7 GHz Kryo 385 Silver)
CHẠY No 630
Lưu trữ và RAM 128/256GB
RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính Motorized pop-up 16 MP, aperture: f/2.0, 1/2.6" sensor size, 1.22µm pixel size, PDAF, OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 20 MP
aperture: f/2.0
1/2.8" sensor size
1.0µm pixel size
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 2160p @ 30fps
1080p@240fps
720p @ 480fps

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính Motorized pop-up 25 MP
aperture: f/2.0
Máy Tính Auto-HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3730 mAh - Standard model3400 mAh - Super Flash Edition, non-removable
Tốc độ sạc Fast battery charging 5V/4A 20W (VOOC Flash Charge) - Standard model
Fast battery charging 10V/5A 50W: 100% in 35 min (SuperVOOC Flash Charge) - Super Flash Edition

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, WiFi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Không có
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Face ID
Số CPH1871
PAFM00

Giá cả

Giá bán 600 USD
Giá ở Mexico 13.200 peso Mexico
Giá ở Brazil 4,800 Brazilian real
Giá tại Pháp 600 EUR
Giá ở Ai Cập 18.000 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 48,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 9,600,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 78.000 yên Nhật
Giá tại Đức 600 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 12.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 15.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 15,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 600 EUR
Giá tại Thái Lan 21.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 3,600 Polish zloty
Giá ở Ukraine 24.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 3,600 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,600 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 600 EUR
Giá ở Hy Lạp 600 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo