1. Phones
  2. Oppo
  3. Oppo Find X2 Lite

Oppo Find X2 Lite

Oppo Find X2 Lite
đồng bolivar của Venezuela: Oppo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Oppo Find X2 Lite – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 20 tháng 4
Ngày Phát Hành 2020, ngày 21 tháng 5
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66
Băng tần 5G 1, 3, 5, 7, 28, 40, 78 SA/NSA

Thiết kế

Chiều cao 160,3 mm
Chiều rộng 74,3 mm
Dày 8 mm
Cân 171 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back (Gorilla Glass 5)
aluminum frame
Màu sắc Moonlight Black
Ngọc trai trắng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,4 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 430 nits (loại)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 408 pixels per inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.30%
Đặc Biệt 16 triệu màu
430 nits (loại)

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng ColorOS 7
Nghiên Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (1x2,4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2,2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1,8 GHz Kryo 475 Silver)
CHẠY Adreno 620
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP, aperture: f/1.7, 26mm focal length (wide), 1/2.0" sensor size, 0.8µm pixel size, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
13mm focal length (ultrawide)
1/4.0" sensor size
1.12m
Máy ảnh thứ ba 2 MP B/W
aperture: f/2.4
1/5.0" sensor size
1.75m
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30/60fps; gyro-EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4025 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Sạc nhanh 30W
50% in 20 min (advertised)
VOOC 4.0

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC đúng
Đài phát thanh Không xác định
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)
Số CPH2005

Giá cả

Giá bán 399 USD
Giá ở Mexico 8,778 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,192 Brazilian real
Giá tại Pháp 399 EUR
Giá ở Ai Cập 11,970 Egyptian pounds
Giá ở Nga 31,920 Russian ruble
Giá tại Indonesia 6,384,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 51,870 Japanese yen
Giá tại Đức 399 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,980 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 9,975,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 9,975,000 Iranian rials
Giá ở Ý 399 EUR
Giá tại Thái Lan 13,965 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,394 Polish zloty
Giá ở Ukraine 15,960 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,394 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,394 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 399 EUR
Giá ở Hy Lạp 399 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo