1. Phones
  2. Oppo
  3. Oppo Find X2 Pro

Oppo Find X2 Pro

Oppo Find X2 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Oppo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Oppo Find X2 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 06 tháng 3
Ngày Phát Hành 2020, ngày 06 tháng 3
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM
Chống nước / chống bụi Chống bụi / nước IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút)

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 66
Băng tần 5G 1, 3, 5, 7, 28, 40, 41, 77, 78, 79 SA/NSA

Thiết kế

Chiều cao 165,2 mm
Chiều rộng 74,4 mm
Dày 8,8 mm
Cân 135 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 6)
ceramic back or leather back
aluminum frame
Màu sắc Black (Ceramic)
Orange (Leather)
Gray (Leather)
Green (Leather)
Lamborghini Edition

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1440 x 3168 pixels
độ sáng 800 nits (cao điểm)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Mật Độ Điểm 513 pixels per inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 90.90%
Đặc Biệt 1B màu
HDR10 +
800 nits (cao điểm)

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng ColorOS 7.1
Nghiên Qualcomm SM8250 Snapdragon 865
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Lõi tám (1x2,84 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1,8 GHz Kryo 585)
CHẠY Adreno 650
Lưu trữ và RAM 256GB với 12GB RAM
512GB với 12GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 3.0

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP, aperture: f/1.7, 25mm focal length (wide), 1/1.43" sensor size, 1.12µm pixel size, omnidirectional PDAF, Laser AF, OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP
aperture: f/3.0
129mm focal length (periscope telephoto)
1/3.4" sensor size
1.0µm pixel size
5x optical zooµm pixel size
PDAF
OIS
Máy ảnh thứ ba 48 MP
aperture: f/2.2
17mm focal length (ultrawide)
1/2.0" sensor size
0.8µm pixel size
AF
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p@30/60fps; gyro-EIS; HDR

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.4
(wide)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4260 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Sạc nhanh 65W
100% in 38 min (advertised)
SuperVOOC 2.0
Cung cấp điện qua USB

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB 3.1, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)
Số CPH2025

Giá cả

Giá bán 1099.99 USD
Giá ở Mexico 24.200 peso Mexico
Giá ở Brazil 8,800 Brazilian real
Giá tại Pháp 1.100 EUR
Giá ở Ai Cập 33,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 87,999 Russian ruble
Giá tại Indonesia 17,599,840 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 142,999 Japanese yen
Giá tại Đức 1.100 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 22,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 27,499,750 Vietnamese dong
Giá ở Iran 27,499,750 Iranian rials
Giá ở Ý 1.100 EUR
Giá tại Thái Lan 38.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 6,600 Polish zloty
Giá ở Ukraine 44,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 6,600 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 6,600 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 1.100 EUR
Giá ở Hy Lạp 1.100 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo