1. Phones
  2. Oppo
  3. Oppo Reno2 F

Oppo Reno2 F

Oppo Reno2 F
đồng bolivar của Venezuela: Oppo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Oppo Reno2 F – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, August 28
Ngày Phát Hành 2019, tháng 10
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 162,4 mm
Chiều rộng 75,8 mm
Dày 8,7 mm
Cân 195 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back (Gorilla Glass 5)
aluminum frame
Màu sắc Sky White
Lake Green

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 394 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 85.10%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng ColorOS 6.1
Nghiên Mediatek MT6771V Helio P70
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tám (4x2,1 GHz Cortex-A73 & 4x2,0 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-G72 MP3
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP, aperture: f/1.7, 26mm focal length (wide), 1/2.3" sensor size, 0.8µm pixel size, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
13mm focal length (ultrawide)
1/4.0" sensor size
1.12m
Máy ảnh thứ ba 2 MP B/W
aperture: f/2.4
1/5.0" sensor size
1.75m
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30
gyro-EIS; video rec. only with main camera

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính Cửa sổ bật lên có động cơ 16 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide)
1/3.1" sensor size
1.0µm pixel size
Máy Tính Đèn LED
HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 20W
VOOC 3.0

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Đài FM
USB Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)
Số CPH1989

Giá cả

Giá bán 374.9 USD
Giá ở Mexico 8,248 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,999 Brazilian real
Giá tại Pháp 375 EUR
Giá ở Ai Cập 11,247 Egyptian pounds
Giá ở Nga 29,992 Russian ruble
Giá tại Indonesia 5,998,400 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 48,737 Japanese yen
Giá tại Đức 375 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,498 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 9,372,500 Vietnamese dong
Giá ở Iran 9,372,500 Iranian rials
Giá ở Ý 375 EUR
Giá tại Thái Lan 13,122 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,249 Polish zloty
Giá ở Ukraine 14,996 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,249 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,249 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 375 EUR
Giá ở Hy Lạp 375 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo