1. Phones
  2. Oppo
  3. Oppo Reno4 Pro

Oppo Reno4 Pro

Oppo Reno4 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Oppo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Oppo Reno4 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày Năm 2020, tháng bảy
Ngày Phát Hành 2020, August
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 160,2 mm
Chiều rộng 73,2 mm
Dày 7,7 mm
Cân 161 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
plastic frame
plastic back
Màu sắc Starry Night
Silky White

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 500 nits (type)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 402 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng ColorOS 7.2
Nghiên Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G
Quá Trình Công Nghệ 8nm
CPU Octa-core (2 x 2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6 x 1.8 GHz Kryo 465 Silver)
CHẠY Adreno 618
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP
aperture: f/1.7
26mm focal length (wide camera)
1/2.0" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
119? field of view (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.4
26mm focal length (wide camera)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p @ 30/120 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc 65W wired
60% in 15 min
100% in 36 min (advertised)

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC Có (phụ thuộc vào thị trường / khu vực)
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số CPH2109

Giá cả

Giá bán 390 USD
Giá ở Mexico 8,580 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,120 Mexican pesos
Giá tại Pháp 390 Euro
Giá ở Ai Cập 11,700 Egyptian pounds
Giá ở Nga 31,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 6,240,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 507,000 Japanese yen
Giá tại Đức 390 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 9,750,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 9,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 390 Euro
Giá tại Thái Lan 13,650 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,340 Polish zloty
Giá ở Ukraine 15,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,340 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,340 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 390 Euro
Giá ở Hy Lạp 390 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo