1. Phones
  2. Oppo
  3. Oppo Reno7

Oppo Reno7

Oppo Reno7
đồng bolivar của Venezuela: Oppo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Oppo Reno7 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, tháng 3
Ngày Phát Hành 2022, tháng 4
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 159,9 mm
Chiều rộng 73,2 mm
Dày 7,5 mm
Cân 175 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
plastic back or eco leather back
plastic frame
Màu sắc Cosmic Black
Sunset Orange

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,43 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 430 nits (loại)
600 nits (HBM)
800 nits (cao điểm)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 409 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng ColorOS 12.1
Nghiên Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Octa-core (4 x 2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4 x 1.9 GHz Kryo 265 Silver)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.7
26mm focal length (wide camera)
1/2.0" sensor size
0.7µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/3.3
(microscope)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.4
24mm focal length (wide camera)
1/2.74" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính Toàn cảnh
HDR
Ghi Video 1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 33W wired
5W reverse wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC Có (phụ thuộc vào thị trường / khu vực)
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số CPH2363

Giá cả

Giá bán 370 USD
Giá ở Mexico 8,140 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,960 Mexican pesos
Giá tại Pháp 370 Euro
Giá ở Ai Cập 11,100 Egyptian pounds
Giá ở Nga 29,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 5,920,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 481,000 Japanese yen
Giá tại Đức 370 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 9,250,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 9,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 370 Euro
Giá tại Thái Lan 12,950 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,220 Polish zloty
Giá ở Ukraine 14,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,220 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,220 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 370 Euro
Giá ở Hy Lạp 370 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo