1. Phones
  2. Oppo
  3. Oppo Reno8 Pro (China)

Oppo Reno8 Pro (China)

Oppo Reno8 Pro (China)
đồng bolivar của Venezuela: Oppo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Oppo Reno8 Pro (China) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, tháng 5
Ngày Phát Hành 2022, Jun
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 161 mm
Chiều rộng 74,2 mm
Dày 7,6 mm
Cân 188 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
aluminum frame
Màu sắc Màu đen
Màu xanh da trời
Vàng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,62 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 502 nits (typ)
800 nits (HBM)
1300 nits (cao điểm)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 397 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng ColorOS 12.1
Nghiên Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
Quá Trình Công Nghệ 4nm
CPU Octa-core 2.4GHz
CHẠY Adreno
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.8
24mm focal length (wide camera)
1/1.56" sensor size
1.0µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
120? field of view (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.4
24mm focal length (wide camera)
1/2.74" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính Toàn cảnh
HDR
Ghi Video 1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 80W wired
1-45% in 10 min
1-100% in 31 min (advertised)
Reverse wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số PGAM10

Giá cả

Giá bán 420 USD
Giá ở Mexico 9,240 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,360 Mexican pesos
Giá tại Pháp 420 Euro
Giá ở Ai Cập 12.600 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 33,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 6,720,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 546,000 Japanese yen
Giá tại Đức 420 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 8,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 10,500,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 10,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 420 Euro
Giá tại Thái Lan 14,700 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,520 Polish zloty
Giá ở Ukraine 16,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,520 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,520 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 420 Euro
Giá ở Hy Lạp 420 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo