1. Phones
  2. Oppo
  3. Oppo U3

Oppo U3

Oppo U3
đồng bolivar của Venezuela: Oppo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Oppo U3 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2015, tháng 1
Ngày Phát Hành 2015, tháng 4
SIM kích Thước NanoSIM/MicroSIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G TD-SCDMA
Băng tần 4G LTE band 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)

Thiết kế

Chiều cao 156,8 mm
Chiều rộng 81 mm
Dày 8 mm
Cân 171 gam
Màu sắc Trắng
Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,9 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 1920 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 377 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 74.00%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 4.4.4 (KitKat)
Giao diện người dùng ColorOS 2
Nghiên Mediatek MT6752
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Octa-core 1,7 GHz Cortex-A53
CHẠY Mali-T760MP2
Lưu trữ và RAM 16GB với RAM 2 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 32 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, AF
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 5V / 4A 20W: 75% trong 30 phút (VOOC Flash Charge)

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa

Giá cả

Giá bán 150 USD
Giá ở Mexico 3.300 peso Mexico
Giá ở Brazil 1.200 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 150 EUR
Giá ở Ai Cập 4.500 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 12,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,400,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 19,500 Japanese yen
Giá tại Đức 150 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 3.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 3,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 150 EUR
Giá tại Thái Lan 5.250 baht Thái
Giá ở Ba Lan 900 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 6.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 900 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 900 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 150 EUR
Giá ở Hy Lạp 150 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo