1. Phones
  2. Panasonic
  3. Panasonic Eluga I7

Panasonic Eluga I7

Panasonic Eluga I7
đồng bolivar của Venezuela: Panasonic
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Panasonic Eluga I7 – Thông Số Kỹ Thuật Đầy Đủ & Giá

Tổng

Thông Báo Ngày 2018 tư
Ngày Phát Hành 2018 tư
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900/2100
Băng tần 4G Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 5 (850), 8 (900), 40 (2300), 41 (2500)

Thiết kế

Chiều cao 148,8 mm
Chiều rộng 70,9 mm
Dày 9.3 mm
Cân 168 gam
Vật Liệu Xây Dựng Front glass
plastic body
Màu sắc Màu đen
Vàng
Màu xanh da trời

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,45 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1440 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 295 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 72.70%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7.0 (Nougat)
Nghiên Mediatek MT6737H
CPU Lõi tứ 1,25 GHz Cortex-A53
CHẠY Mali-T720MP2
Lưu trữ và RAM 16GB với RAM 2 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 64 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP, khẩu độ: f / 2.0, kích thước pixel 1,12 µm, AF
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
1.12 µm pixel size
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 480p

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.1
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Đài FM với RDS
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 84,5 USD
Giá ở Mexico 1,859 Mexican pesos
Giá ở Brazil 676 Brazilian real
Giá tại Pháp 85 EUR
Giá ở Ai Cập 2,535 Egyptian pounds
Giá ở Nga 6,760 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,352,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 10,985 Japanese yen
Giá tại Đức 85 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1,690 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2,112,500 Vietnamese dong
Giá ở Iran 2,112,500 Iranian rials
Giá ở Ý 85 EUR
Giá tại Thái Lan 2,958 Thai baht
Giá ở Ba Lan 507 Polish zloty
Giá ở Ukraine 3,380 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 507 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 507 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 85 EUR
Giá ở Hy Lạp 85 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo