1. Phones
  2. Panasonic
  3. Panasonic Eluga I7 (2019)

Panasonic Eluga I7 (2019)

Panasonic Eluga I7 (2019)
đồng bolivar của Venezuela: Panasonic
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Panasonic Eluga I7 (2019) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng sáu
Ngày Phát Hành 2019, tháng bảy
SIM kích Thước NanoSIM/MicroSIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900/2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 148,8 mm
Chiều rộng 70,9 mm
Dày 9.3 mm
Cân 143 gam
Màu sắc Màu đen
Vàng
Màu xanh da trời

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,45 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1440 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 295 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 72.70%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
CPU Lõi tứ 1,5 GHz
Lưu trữ và RAM 16GB RAM 2GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP, khẩu độ: f / 2.0, kích thước pixel 1,12 µm, AF
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
1/4" sensor size
1.12µm pixel size
Máy Tính Đèn LED

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Đài FM với RDS
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 129.87 USD
Giá ở Mexico 2,857 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,039 Brazilian real
Giá tại Pháp 130 EUR
Giá ở Ai Cập 3,896 Egyptian pounds
Giá ở Nga 10,390 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,077,920 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 16,883 Japanese yen
Giá tại Đức 130 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,597 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 3,246,750 Vietnamese dong
Giá ở Iran 3,246,750 Iranian rials
Giá ở Ý 130 EUR
Giá tại Thái Lan 4,545 Thai baht
Giá ở Ba Lan 779 Polish zloty
Giá ở Ukraine 5,195 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 779 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 779 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 130 EUR
Giá ở Hy Lạp 130 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo