1. Phones
  2. Panasonic
  3. Panasonic Eluga Ray 600

Panasonic Eluga Ray 600

Panasonic Eluga Ray 600
đồng bolivar của Venezuela: Panasonic
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Panasonic Eluga Ray 600 – Thông số kỹ thuật đầy đủ & Giá

Tổng

Thông Báo Ngày 2018, tháng 10
Ngày Phát Hành 2018, tháng 10
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900/2100
Băng tần 4G Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 5 (850), 40 (2300), 41 (2500)

Thiết kế

Chiều cao 158,5 mm
Chiều rộng 75,5 mm
Dày 7,9 mm
Cân 182 gam
Màu sắc Màu đen
Màu xanh da trời
Vàng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5.99 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1440 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 269 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 77.40%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 8.1 (Oreo)
Nghiên Mediatek MT6737H
CPU Lõi tứ 1,3 GHz Cortex-A53
CHẠY Mali-T720MP2
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 3 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 128 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, AF
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
Máy Tính Đèn LED

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V4.1
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 104 USD
Giá ở Mexico 2,288 Mexican pesos
Giá ở Brazil 832 Brazilian real
Giá tại Pháp 104 EUR
Giá ở Ai Cập 3,120 Egyptian pounds
Giá ở Nga 8,320 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,664,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 13,520 Japanese yen
Giá tại Đức 104 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,080 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2,600,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 2,600,000 Iranian rials
Giá ở Ý 104 EUR
Giá tại Thái Lan 3,640 Thai baht
Giá ở Ba Lan 624 Polish zloty
Giá ở Ukraine 4,160 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 624 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 624 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 104 EUR
Giá ở Hy Lạp 104 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo