1. Phones
  2. Panasonic
  3. Panasonic P90

Panasonic P90

Panasonic P90
đồng bolivar của Venezuela: Panasonic
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Panasonic P90 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2018, tháng sáu
Ngày Phát Hành 2018, tháng sáu
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900/2100
Băng tần 4G Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 5 (850), 40 (2300), 41 (2500)

Thiết kế

Chiều cao 143 mm
Chiều rộng 71,8 mm
Dày 9.3 mm
Cân 161 gam
Màu sắc Màu xanh da trời
Vàng
Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1280 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 294 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass (phiên bản không xác định)
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 67.10%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7.0 (Nougat)
Nghiên Mediatek MT6737
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tứ 1,3 GHz Cortex-A53
CHẠY Mali-T720
Lưu trữ và RAM 16GB với RAM 1 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 128 GB

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 5 MP, AF
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
Ghi Video 720p @ 30 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
Máy Tính Đèn LED

Pin

Loại Pin lithium-ion
Pin Năng Lực 2400 mAh

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần

Giá cả

Giá bán 78 USD
Giá ở Mexico 1,716 Mexican pesos
Giá ở Brazil 624 Brazilian real
Giá tại Pháp 78 EUR
Giá ở Ai Cập 2,340 Egyptian pounds
Giá ở Nga 6,240 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,248,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 10,140 Japanese yen
Giá tại Đức 78 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1,560 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 1,950,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 1,950,000 Iranian rials
Giá ở Ý 78 EUR
Giá tại Thái Lan 2,730 Thai baht
Giá ở Ba Lan 468 Polish zloty
Giá ở Ukraine 3,120 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 468 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 468 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 78 EUR
Giá ở Hy Lạp 78 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo