1. Phones
  2. Philips
  3. Philips PH1

Philips PH1

Philips PH1
som của người Uzbekistan: PH1
đồng bolivar của Venezuela: Philips
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2021, 20 tháng 12
  • Màn hình 6,51 ", IPS LCD
  • CPU Unisoc Tiger T310
  • RAM RAM 4GB
  • Camera 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
  • Pin 4700mAh
  • Hệ Điều Hành Hệ điều hành Android

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.2
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 8 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 9 / 10

Philips PH1 - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, 20 tháng 12
Ngày Phát Hành 2021, 20 tháng 12
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
CDMA2000 1x
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 165,5 mm
Chiều rộng 76,5 mm
Dày 9,5 mm
Cân 194 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Màu sắc Xám, Xanh, Đỏ

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,51 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1440 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 247 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 86.4%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Hệ điều hành Android
Nghiên Unisoc Tiger T310
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU 8 lõi (1x2,0 GHz Cortex-A75 & 3x1,8 GHz Cortex-A55)
CHẠY PowerVR GE8300
Lưu trữ và RAM RAM 32 GB 4GB, RAM 64 GB 4GB, RAM 128 GB 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), AF
Máy Ảnh Thứ Hai 3 MP
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP

Pin

Loại Pin Lithium-ion
Pin Năng Lực 4700 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2, hỗ trợ A2DP
GPS Có, với A-GPS, BDS
NFC Không có
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Khoảng cách
An ninh hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số S701, Xenium S701

Giá cả

Giá bán 80 USD
Giá ở Mexico 1.800 peso Mexico
Giá ở Brazil 600 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 70 EUR
Giá ở Nga 7.200 rúp Nga
Giá tại Indonesia 1.120.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 9.600 yên Nhật
Giá tại Đức 70 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1.200 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 2.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 3.600.000 rials Iran
Giá ở Ý 70 EUR
Giá tại Thái Lan 2.800 baht Thái
Giá ở Ba Lan 400 zloty Ba Lan

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, 20 tháng 12
Ngày Phát Hành 2021, 20 tháng 12
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
CDMA2000 1x
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 165,5 mm
Chiều rộng 76,5 mm
Dày 9,5 mm
Cân 194 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Màu sắc Xám, Xanh, Đỏ

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,51 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1440 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 247 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 86.4%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Hệ điều hành Android
Nghiên Unisoc Tiger T310
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU 8 lõi (1x2,0 GHz Cortex-A75 & 3x1,8 GHz Cortex-A55)
CHẠY PowerVR GE8300
Lưu trữ và RAM RAM 32 GB 4GB, RAM 64 GB 4GB, RAM 128 GB 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), AF
Máy Ảnh Thứ Hai 3 MP
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP

Pin

Loại Pin Lithium-ion
Pin Năng Lực 4700 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2, hỗ trợ A2DP
GPS Có, với A-GPS, BDS
NFC Không có
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Khoảng cách
An ninh hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số S701, Xenium S701

Giá cả

Giá bán 80 USD
Giá ở Mexico 1.800 peso Mexico
Giá ở Brazil 600 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 70 EUR
Giá ở Nga 7.200 rúp Nga
Giá tại Indonesia 1.120.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 9.600 yên Nhật
Giá tại Đức 70 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1.200 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 2.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 3.600.000 rials Iran
Giá ở Ý 70 EUR
Giá tại Thái Lan 2.800 baht Thái
Giá ở Ba Lan 400 zloty Ba Lan

Các thiết bị khác từ Philips

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo