Thông Báo Ngày | 2019, tháng 1 |
Ngày Phát Hành | 2019, tháng 1 |
SIM kích Thước | SIM nhỏ/SIM nhỏ |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tần 3G | HSDPA 850/1900 |
Chiều cao | 123mm |
Chiều rộng | 53 mm |
Dày | 13,7 mm |
Cân | 82 gam |
Màu sắc |
Red Màu xanh da trời Orange |
Màn Hình Kích Thước | 2,4 inch |
Loại Màn Hình | TFT |
Độ Phân Giải Màn Hình | 240 x 320 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 4:3 |
Mật Độ Điểm | 167 pixel mỗi inch |
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 27.40% |
Đặc Biệt | 256K màu |
Nghiên | Dàn trải 7715A |
CPU | Cortex-A7 1,2 GHz |
CHẠY | Mali-400 |
Lưu trữ và RAM |
512 MB RAM 256MB |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 32 GB |
Máy ảnh chính | 1,3 MP |
Ghi Video | đúng |
Pin Năng Lực | 800 mAh, removable |
Loa | Có, với loa đơn âm |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Không có |
Bluetooth | V2 |
GPS | Không có |
Đài phát thanh | Đài FM, ăng-ten tích hợp |
USB | microUSB 2.0 |
Giá bán | 150 USD |
Giá ở Mexico | 3.300 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 1.200 đồng real Brazil |
Giá tại Pháp | 150 EUR |
Giá ở Ai Cập | 4.500 bảng Ai Cập |
Giá ở Nga | 12,000 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 2,400,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 19,500 Japanese yen |
Giá tại Đức | 150 EUR |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 3.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Giá tại Việt Nam | 3.750.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 3,750,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 150 EUR |
Giá tại Thái Lan | 5.250 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 900 zloty Ba Lan |
Giá ở Ukraine | 6.000 hryvnia Ukraina |
Giá tại Malaysia | 900 Ringgit Malaysia |
Giá ở Romania | 900 Leu Romania |
Giá ở Hà Lan | 150 EUR |
Giá ở Hy Lạp | 150 EUR |