1. Phones
  2. QMobile
  3. QMobile King Kong Max

QMobile King Kong Max

QMobile King Kong Max
đồng bolivar của Venezuela: QMobile
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

QMobile King Kong Max – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng 1
Ngày Phát Hành 2017, tháng 1
SIM kích Thước SIM nhỏ
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900/2100
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 20(800), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)

Thiết kế

Chiều cao 149 mm
Chiều rộng 73,2 mm
Dày 8,2 mm
Màu sắc Vàng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,3 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1280 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 277 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 71.00%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 6.0 (Marshmallow)
Nghiên Mediatek MT6750
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tám (4x1,5 GHz Cortex-A53 & 4x1,0 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-T860MP2
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 3 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 64 GB

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, AF
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn

Giá cả

Giá bán 240.5 USD
Giá ở Mexico 5,291 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,924 Brazilian real
Giá tại Pháp 241 EUR
Giá ở Ai Cập 7,215 Egyptian pounds
Giá ở Nga 19,240 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,848,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 31,265 Japanese yen
Giá tại Đức 241 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4,810 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 6,012,500 Vietnamese dong
Giá ở Iran 6,012,500 Iranian rials
Giá ở Ý 241 EUR
Giá tại Thái Lan 8,418 Thai baht
Giá ở Ba Lan 1,443 Polish zloty
Giá ở Ukraine 9,620 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,443 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,443 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 241 EUR
Giá ở Hy Lạp 241 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo