1. Phones
  2. QMobile
  3. QMobile M6

QMobile M6

QMobile M6
đồng bolivar của Venezuela: QMobile
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

QMobile M6 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng 3
Ngày Phát Hành 2017, tháng 3
SIM kích Thước SIM nhỏ
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900/1900/2100
Băng tần 4G Băng tần LTE 3 (1800), 5 (850), 40 (2300)

Thiết kế

Chiều cao 152,3 mm
Chiều rộng 75,3 mm
Dày 8,2 mm
Cân 184 gam
Màu sắc Vàng
Coffee

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 1920 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 401 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 72.70%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 6.0 (Marshmallow)
Giao diện người dùng Amigo 3.5
Nghiên Mediatek MT6755 Helio P10
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tám (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-T860MP2
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 128 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, aperture: f/2.0, 1/3" sensor size, 1.12µm pixel size, PDAF
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.2
1/4" sensor size
1.12µm pixel size

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 10W
Ngân hàng điện / sạc ngược

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, WiFi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Đài FM, ghi âm
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt trước)

Giá cả

Giá bán 383.5 USD
Giá ở Mexico 8,437 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,068 Brazilian real
Giá tại Pháp 384 EUR
Giá ở Ai Cập 11,505 Egyptian pounds
Giá ở Nga 30,680 Russian ruble
Giá tại Indonesia 6,136,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 49,855 Japanese yen
Giá tại Đức 384 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,670 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 9,587,500 Vietnamese dong
Giá ở Iran 9,587,500 Iranian rials
Giá ở Ý 384 EUR
Giá tại Thái Lan 13,423 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,301 Polish zloty
Giá ở Ukraine 15,340 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,301 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,301 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 384 EUR
Giá ở Hy Lạp 384 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo