1. Phones
  2. Realme
  3. Realme 5i

Realme 5i

Realme 5i
đồng bolivar của Venezuela: Realme
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Realme 5i – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, January 06
Ngày Phát Hành 2020, tháng Giêng
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Global

Thiết kế

Chiều cao 164,4 mm
Chiều rộng 75 mm
Dày 9.3 mm
Cân 198 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass)
plastic back
plastic frame
Màu sắc Màu xanh da trời
Màu xanh lá

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,52 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 269 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Corning Gorilla Glass (unspecified)
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.20%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng Realme UI
Nghiên Qualcomm SDM665 Snapdragon 665
Quá Trình Công Nghệ 11nm
CPU Lõi tám (4x2,0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1,8 GHz Kryo 260 Silver)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 3GB
64GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP, aperture: f/1.8, (wide), 1/2.9" sensor size, 1.25µm pixel size, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.3
13mm focal length (ultrawide)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
Máy Tính HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số RMX2030

Giá cả

Giá bán 139.99 USD
Giá ở Mexico 3,080 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,120 Brazilian real
Giá tại Pháp 140 EUR
Giá ở Ai Cập 4.200 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 11,199 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,239,840 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 18,199 Japanese yen
Giá tại Đức 140 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 3,499,750 Vietnamese dong
Giá ở Iran 3,499,750 Iranian rials
Giá ở Ý 140 EUR
Giá tại Thái Lan 4.900 baht Thái
Giá ở Ba Lan 840 Polish zloty
Giá ở Ukraine 5,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 840 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 840 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 140 EUR
Giá ở Hy Lạp 140 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo