1. Phones
  2. Realme
  3. Realme 6S

Realme 6S

Realme 6S
đồng bolivar của Venezuela: Realme
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Realme 6S – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, May 26
Ngày Phát Hành 2020, ngày 02 tháng 6
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1700 (AWS) / 1900/2100 - Quốc tế
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Quốc tế

Thiết kế

Chiều cao 162,1 mm
Chiều rộng 74,8 mm
Dày 8,9 mm
Cân 168 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 3)
plastic back
plastic frame
Màu sắc Eclipse Black
Lunar White
Đặc Biệt Các cổng & loa kín thời tiết

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 480 nits (loại)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 405 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.10%
Đặc Biệt 16 triệu màu
480 nits (loại)

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng Realme UI
Nghiên Mediatek MT6785 Helio G90T
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tám (2x2,05 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G76 MC4
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP, khẩu độ: f / 1.8, tiêu cự 26mm (rộng), kích thước cảm biến 1 / 2.0 ", kích thước điểm ảnh 0,8µm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.3
119? field of view (ultrawide)
1/4.0" sensor size
1.12m
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro)
Máy ảnh thứ tư 2 MP B/W
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide)
1/3.1" sensor size
1.0µm pixel size
Máy Tính HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4300 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 30W
100% in 55 min (advertised)

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Đài FM
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn)

Giá cả

Giá bán 200 USD
Giá ở Mexico 4.400 peso Mexico
Giá ở Brazil 1.600 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 200 EUR
Giá ở Ai Cập 6,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 16,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,200,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 26,000 Japanese yen
Giá tại Đức 200 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 5.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 200 EUR
Giá tại Thái Lan 7.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.200 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 8.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 1,200 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,200 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 200 EUR
Giá ở Hy Lạp 200 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo