1. Phones
  2. Realme
  3. Realme 9 5G SE

Realme 9 5G SE

Realme 9 5G SE
đồng bolivar của Venezuela: Realme
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Realme 9 5G SE – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, tháng 3
Ngày Phát Hành 2022, tháng 3
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 164,4 mm
Chiều rộng 75,8 mm
Dày 8,5 mm
Cân 199 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Panda Glass)
plastic back
Màu sắc Starry Glow
Azure Glow

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,6 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2412 pixel
độ sáng 480 nits (type)
600 nits (HBM)
Tốc 144Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 400 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11, có thể nâng cấp lên Android 12
Giao diện người dùng Realme UI 3.0
Nghiên Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Octa-core (1 x 2.4 GHz Cortex-A78 & 3 x 2.2 GHz Cortex-A78 & 4 x 1.9 GHz Cortex-A55)
CHẠY Adreno 642L
Lưu trữ và RAM 128 GB with 6 GB RAM
128 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
1/2" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.1
26mm focal length (wide camera)
1/3.09" sensor size
1.0µm pixel size
Máy Tính HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 30W wired
50% in 25 min (advertised)

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC Không có
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số RMX3461

Giá cả

Giá bán 240 USD
Giá ở Mexico 5,280 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,920 Mexican pesos
Giá tại Pháp 240 Euro
Giá ở Ai Cập 7.200 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 19,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,840,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 312,000 Japanese yen
Giá tại Đức 240 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.800 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 6.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 6,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 240 Euro
Giá tại Thái Lan 8.400 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,440 Polish zloty
Giá ở Ukraine 9,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,440 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,440 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 240 Euro
Giá ở Hy Lạp 240 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo