1. Phones
  2. Realme
  3. Realme Pad X

Realme Pad X

Realme Pad X
đồng bolivar của Venezuela: Realme
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng
  • Ngày Phát Hành 2022, ngày 12 tháng 6
  • Màn hình 10,95 inch
  • CPU Snapdragon 695 5G
  • RAM 4 / 6GB
  • Máy ảnh chính 13MP
  • Pin 8340mAh
  • Hệ Điều Hành Android 12

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.7
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 8 / 10
  • Hiển 9 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 10 / 10
  • Giá Trị Tiền 8 / 10

Realme Pad X - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 25 tháng 5
Ngày Phát Hành 2022, ngày 12 tháng 6
Giá bán 250 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G LTE
Băng tần 5G SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 256,5mm
Chiều rộng 161,1 mm
Dày 7,1 mm
Cân 499/506 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Xám phát sáng, Xanh lam sông băng, Xanh lục
Đặc Biệt Hỗ trợ bút cảm ứng (sạc từ tính)

Hiển

Màn Hình Kích Thước 10,95 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 2K, 1200 x 2000 pixel
độ sáng 450 nits
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 5:3
Mật Độ Điểm 213 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.6%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng MIUI 13
Nghiên Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Lõi tám (2x2,2 GHz Kryo 660 Gold và 6x1,7 GHz Kryo 660 Silver)
CHẠY Adreno 619
Lưu trữ và RAM 64 GB RAM 4GB
128 GB RAM 6 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ UFS 2.2

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.0, trường nhìn 105 °
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 8340 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 33W
Đặc Biệt Sạc ngược
Cung cấp điện qua USB

Âm thanh

Loa Có, với loa âm thanh nổi (4 loa)
Tai Nghe Jack Không có
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n / ac, điểm phát sóng
Bluetooth V5.1, hỗ trợ A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, GLONASS, GALILEO, BDS (kiểu 5G)
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần
An ninh Không có vân tay, hỗ trợ mở khóa bằng khuôn mặt
Số RMP2107, RMP2108

Giá cả

Realme Pad X Giá tại Việt Nam


5.750.000 viđông Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 25 tháng 5
Ngày Phát Hành 2022, ngày 12 tháng 6
Giá bán 250 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G LTE
Băng tần 5G SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 256,5mm
Chiều rộng 161,1 mm
Dày 7,1 mm
Cân 499/506 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Xám phát sáng, Xanh lam sông băng, Xanh lục
Đặc Biệt Hỗ trợ bút cảm ứng (sạc từ tính)

Hiển

Màn Hình Kích Thước 10,95 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 2K, 1200 x 2000 pixel
độ sáng 450 nits
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 5:3
Mật Độ Điểm 213 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.6%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng MIUI 13
Nghiên Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Lõi tám (2x2,2 GHz Kryo 660 Gold và 6x1,7 GHz Kryo 660 Silver)
CHẠY Adreno 619
Lưu trữ và RAM 64 GB RAM 4GB
128 GB RAM 6 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ UFS 2.2

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.0, trường nhìn 105 °
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 8340 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 33W
Đặc Biệt Sạc ngược
Cung cấp điện qua USB

Âm thanh

Loa Có, với loa âm thanh nổi (4 loa)
Tai Nghe Jack Không có
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n / ac, điểm phát sóng
Bluetooth V5.1, hỗ trợ A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, GLONASS, GALILEO, BDS (kiểu 5G)
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần
An ninh Không có vân tay, hỗ trợ mở khóa bằng khuôn mặt
Số RMP2107, RMP2108

Giá cả

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo