1. Phones
  2. Realme
  3. Realme X50m 5G

Realme X50m 5G

Realme X50m 5G
đồng bolivar của Venezuela: Realme
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Realme X50m 5G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, April 23
Ngày Phát Hành 2020, ngày 29 tháng 4
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1700/100/1900
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 1, 3, 41, 77, 78, 79 SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 163,8 mm
Chiều rộng 75,8 mm
Dày 8,9 mm
Cân 183 gam
Màu sắc Starry Blue
Galaxy White

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,57 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 399 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.80%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng Realme UI
Nghiên Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (1x2,4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2,2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1,8 GHz Kryo 475 Silver)
CHẠY Adreno 620
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 6GB
128GB với RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP, aperture: f/1.8, 25mm focal length (wide), 1/2.0" sensor size, 0.8µm pixel size, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.3
16mm focal length (ultrawide)
1/4.0" sensor size
1.12m
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30/60fps; gyro-EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide)
1/3" sensor size
1.0µm pixel size
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p @ 30/120 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 4200 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 30W
70% in 30 min (advertised)

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Không có
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC đúng
Đài phát thanh Không xác định
USB 2.0, đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn)

Giá cả

Giá bán 276.11 USD
Giá ở Mexico 6,074 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,209 Brazilian real
Giá tại Pháp 276 EUR
Giá ở Ai Cập 8,283 Egyptian pounds
Giá ở Nga 22,089 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4,417,760 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 35,894 Japanese yen
Giá tại Đức 276 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5,522 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 6,902,750 Vietnamese dong
Giá ở Iran 6,902,750 Iranian rials
Giá ở Ý 276 EUR
Giá tại Thái Lan 9,664 Thai baht
Giá ở Ba Lan 1,657 Polish zloty
Giá ở Ukraine 11,044 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,657 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,657 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 276 EUR
Giá ở Hy Lạp 276 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo