Thông Báo Ngày | 2023, tháng 3 |
Ngày Phát Hành | 2023, tháng 3 |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM/HSPA/CDMA2000/LTE |
Chiều cao | - |
Chiều rộng | - |
Dày | - |
Cân | - |
Màu sắc | Màu đen; màu sắc khác |
Màn Hình Kích Thước | 6,7 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 720 x 1650 pixels |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Mật Độ Điểm | 269 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Android 12 |
Giao diện người dùng | MIUI |
CPU | Octa-core 2.0GHz |
Lưu trữ và RAM |
32 GB with 2 GB RAM 32 GB with 3 GB RAM 64 GB with 3 GB RAM 64 GB with 4 GB RAM 128 GB with 4 GB RAM 128 GB with 6 GB RAM 256 GB with 4 GB RAM 256 GB with 6 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua microSDXC |
Máy ảnh chính |
50 MP (wide camera) Auto Focus |
Máy Ảnh Thứ Hai |
2 MP (depth camera) |
Máy Tính | Đèn LED |
Ghi Video | 1080p@30 |
Máy ảnh chính | 5 MP |
Máy Tính | HDR |
Ghi Video | 1080p@30 |
Pin Năng Lực | 5000 mAh, không thể tháo rời |
Tốc độ sạc | 10W wired |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
NFC | Không có |
Đài phát thanh | Không có |
USB | đúng |
Số | 22120RN86C |
Giá bán | 150 USD |
Giá ở Mexico | 3.300 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 1,200 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 150 Euro |
Giá ở Ai Cập | 4.500 bảng Ai Cập |
Giá ở Nga | 12,000 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 2,400,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 195,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 150 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 3.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Giá tại Việt Nam | 3.750.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 3,750,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 150 Euro |
Giá tại Thái Lan | 5.250 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 900 zloty Ba Lan |
Giá ở Ukraine | 6.000 hryvnia Ukraina |
Giá tại Malaysia | 900 Ringgit Malaysia |
Giá ở Romania | 900 Leu Romania |
Giá ở Hà Lan | 150 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 150 Euro |