1. Phones
  2. Redmi
  3. Redmi 11A

Redmi 11A

Redmi 11A
đồng bolivar của Venezuela: Redmi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Redmi 11A – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2023, tháng 3
Ngày Phát Hành 2023, tháng 3
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM/HSPA/CDMA2000/LTE

Thiết kế

Chiều cao -
Chiều rộng -
Dày -
Cân -
Màu sắc Màu đen; màu sắc khác

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1650 pixels
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Mật Độ Điểm 269 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng MIUI
CPU Octa-core 2.0GHz
Lưu trữ và RAM 32 GB with 2 GB RAM
32 GB with 3 GB RAM
64 GB with 3 GB RAM
64 GB with 4 GB RAM
128 GB with 4 GB RAM
128 GB with 6 GB RAM
256 GB with 4 GB RAM
256 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
(wide camera)
Auto Focus
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 10W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB đúng

Linh Tính

Số 22120RN86C

Giá cả

Giá bán 150 USD
Giá ở Mexico 3.300 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,200 Mexican pesos
Giá tại Pháp 150 Euro
Giá ở Ai Cập 4.500 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 12,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,400,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 195,000 Japanese yen
Giá tại Đức 150 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 3.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 3,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 150 Euro
Giá tại Thái Lan 5.250 baht Thái
Giá ở Ba Lan 900 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 6.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 900 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 900 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 150 Euro
Giá ở Hy Lạp 150 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo