1. Phones
  2. Redmi
  3. Redmi 8

Redmi 8

Redmi 8
đồng bolivar của Venezuela: Redmi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Redmi 8 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, October 09
Ngày Phát Hành 2019, October 12
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM
Chống nước / chống bụi Lớp phủ chống thấm nước

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1700 (AWS) / 1900/2100 - Toàn cầu
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Global

Thiết kế

Chiều cao 156,5 mm
Chiều rộng 75.4 mm
Dày 9,4 mm
Cân 188 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
plastic back
plastic frame
Màu sắc Onyx Black
Ruby Red
Ngọc Sapphire xanh
Phantom Red

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,22 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1520 pixel
độ sáng 400 nits (loại)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.80%
Đặc Biệt 16 triệu màu
400 nits (loại)

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng MIUI 11
Nghiên Qualcomm SDM439 Snapdragon 439
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (4x1.95 GHz Cortex-A53 & 4x1.45 GHz Cortex A53)
CHẠY Adreno 505
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 3GB
64GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP, aperture: f/1.8, 1/2.55" sensor size, 1.4µm pixel size, Dual Pixel PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
1/4" sensor size
1.12µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Wireless FM radio (no wired headphones required)
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số M1908C3IC
MZB8255IN
M1908C3IG
M1908C3IH

Giá cả

Giá bán 110.57 USD
Giá ở Mexico 2,433 Mexican pesos
Giá ở Brazil 885 Brazilian real
Giá tại Pháp 111 EUR
Giá ở Ai Cập 3,317 Egyptian pounds
Giá ở Nga 8,846 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,769,120 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 14,374 Japanese yen
Giá tại Đức 111 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,211 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2,764,250 Vietnamese dong
Giá ở Iran 2,764,250 Iranian rials
Giá ở Ý 111 EUR
Giá tại Thái Lan 3,870 Thai baht
Giá ở Ba Lan 663 Polish zloty
Giá ở Ukraine 4,423 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 663 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 663 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 111 EUR
Giá ở Hy Lạp 111 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo