1. Phones
  2. Redmi
  3. Redmi Note 12 Discovery

Redmi Note 12 Discovery

Redmi Note 12 Discovery
đồng bolivar của Venezuela: Redmi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Redmi Note 12 Discovery – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, Oct
Ngày Phát Hành 2022, november
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 162,9 mm
Chiều rộng 76 mm
Dày 9 mm
Cân 207.5 grams
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
glass back
aluminum frame
Màu sắc Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,67 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 500 nits (type)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 1B colours
Dolby Vision
HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng MIUI 13
Nghiên Mediatek MT6877V Dimensity 1080
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Octa-core (2 x 2.6 GHz Cortex-A78 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G68 MC4
Lưu trữ và RAM 256 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 200 MP
aperture: f/1.7
24mm focal length (wide camera)
1/1.4" sensor size
0.56µm pixel size
PDAF
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/1.9
119? field of view (ultrawide camera)
1/4" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120 khung hình / giây
720p @ 960 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
(wide camera)
1/3.06" sensor size
1.0µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p @ 30/60 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 4300 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 210W wired
PD3.0
66% in 5 min
100% in 9 min (advertised)

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số 22101316UP

Giá cả

Giá bán 380 USD
Giá ở Mexico 8,360 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,040 Mexican pesos
Giá tại Pháp 380 Euro
Giá ở Ai Cập 11,400 Egyptian pounds
Giá ở Nga 30,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 6,080,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 494,000 Japanese yen
Giá tại Đức 380 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 9.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 9,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 380 Euro
Giá tại Thái Lan 13.300 baht Thái
Giá ở Ba Lan 2,280 Polish zloty
Giá ở Ukraine 15,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,280 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,280 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 380 Euro
Giá ở Hy Lạp 380 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo