1. Phones
  2. Redmi
  3. Redmi Note 8 Pro

Redmi Note 8 Pro

Redmi Note 8 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Redmi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Redmi Note 8 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, ngày 29 tháng 8
Ngày Phát Hành 2019, ngày 24 tháng 9
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 161,4 mm
Chiều rộng 76,4 mm
Dày 8,8 mm
Cân 200 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back (Gorilla Glass 5)
plastic frame
Màu sắc Màu đen
Red
Màu xanh da trời
Trắng
Deep Sea Blue
Màu xanh nửa đêm
Electric Blue
Twilight Orange

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,53 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
độ sáng 500 nits (cao điểm)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.90%
Đặc Biệt 16 triệu màu
500 nits (cao điểm)
HDR

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng MIUI 11
Nghiên Mediatek Helio G90T
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tám (2x2,05 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G76 MC4
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 6GB
128GB với RAM 6GB
128GB với RAM 8GB
256GB với 8GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP, khẩu độ: f / 1.9, tiêu cự 26mm (rộng), kích thước cảm biến 1 / 1.72 ", kích thước điểm ảnh 0,8µm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
13mm focal length (ultrawide)
1/4.0" sensor size
1.12m
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120 khung hình / giây
720p @ 960 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 20 MP
aperture: f/2.0
(wide)
1/3" sensor size
0.9µm pixel size
Máy Tính HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC đúng
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Đài FM, ghi âm
USB 2.0, đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số 2015105
M1906G7I
M1906G7G

Giá cả

Giá bán 175.99 USD
Giá ở Mexico 3,872 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,408 Brazilian real
Giá tại Pháp 176 EUR
Giá ở Ai Cập 5,280 Egyptian pounds
Giá ở Nga 14,079 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,815,840 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 22,879 Japanese yen
Giá tại Đức 176 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,520 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 4,399,750 Vietnamese dong
Giá ở Iran 4,399,750 Iranian rials
Giá ở Ý 176 EUR
Giá tại Thái Lan 6,160 Thai baht
Giá ở Ba Lan 1,056 Polish zloty
Giá ở Ukraine 7,040 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,056 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,056 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 176 EUR
Giá ở Hy Lạp 176 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo