1. Phones
  2. Samsung
  3. Samsung Galaxy A8 (2018)

Samsung Galaxy A8 (2018)

Samsung Galaxy A8 (2018)
đồng bolivar của Venezuela: Samsung
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Samsung Galaxy A8 (2018) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng 12
Ngày Phát Hành 2018, tháng 1
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM
Chống nước / chống bụi Chống bụi / nước IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút)

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 13(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 26(850), 28(700), 38(2600), 40(2300), 41(2500), 66(1700/2100)

Thiết kế

Chiều cao 149,2 mm
Chiều rộng 70,6 mm
Dày 8,4 mm
Cân 151 gam
Vật Liệu Xây Dựng Front glass (Gorilla Glass 4)
back glass (Gorilla Glass 5)
aluminum frame
Màu sắc Màu đen
orchid grey
gold
màu xanh da trời
Đặc Biệt Samsung Pay

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,6 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2220 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18.5:9
Mật Độ Điểm 441 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 4
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 75.60%
Đặc Biệt 16 triệu màu
Always-on display

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7.1.1 (Nougat)
Nghiên Exynos 7885
Quá Trình Công Nghệ 14nm
CPU Lõi tám (2x2,2 GHz Cortex-A73 & 6x1,6 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-G71
Lưu trữ và RAM 32 / 64GB với RAM 4 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP, aperture: f/1.7, 26mm focal length (wide), 1/2.8”, 1.12µm pixel size, PDAF
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/1.9
27mm focal length (wide)
1/3.1" sensor size
1.0µm pixel size
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/1.9
24mm focal length (wide)
1/4" sensor size
1.12µm pixel size
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 18W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz
Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, WiFi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, EDR, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB 2.0, đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số SM-A530F
SM-A530F
SM-A530K
SM-A530L
SM-A530S
SM-A530N
SM-A530W
Đặc Biệt ANT +

Giá cả

Giá bán 270 USD
Giá ở Mexico 5,940 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,160 Brazilian real
Giá tại Pháp 270 EUR
Giá ở Ai Cập 8.100 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 21.600 rúp Nga
Giá tại Indonesia 4,320,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 35,100 Japanese yen
Giá tại Đức 270 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5.400 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 6.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 6.750.000 rials Iran
Giá ở Ý 270 EUR
Giá tại Thái Lan 9.450 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,620 Polish zloty
Giá ở Ukraine 10,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,620 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,620 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 270 EUR
Giá ở Hy Lạp 270 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo