Thông Báo Ngày | 2020, September |
Ngày Phát Hành | 2020, September |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | SIM đơn |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Chiều cao | 247,6 mm |
Chiều rộng | 157,4 mm |
Dày | 7 mm |
Cân | 476 grams |
Màu sắc |
Dark Gray Màu bạc Vàng |
Màn Hình Kích Thước | 10,4 inch |
Loại Màn Hình | TFT LCD |
Độ Phân Giải Màn Hình | 1200 x 2000 pixels |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 5:3 |
Mật Độ Điểm | 224 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Android 10, upgradable to Android 12 |
Giao diện người dùng | OneUI 4 |
Nghiên | Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 |
Quá Trình Công Nghệ | 11nm |
CPU | Octa-core (4 x 2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4 x 1.8 GHz Kryo 260 Silver) |
CHẠY | Adreno 610 |
Lưu trữ và RAM |
32 GB with 3 GB RAM 32 GB with 4 GB RAM 64 GB with 3 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua microSDXC |
Máy ảnh chính |
8 MP auto focus |
Ghi Video | 1080p@30 |
Máy ảnh chính | 5 MP |
Ghi Video | 1080p@30 |
Pin Năng Lực | 7040 mAh, không thể tháo rời |
Tốc độ sạc | 15W wired |
Loa | Có, với loa âm thanh nổi (4 loa) |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
NFC | Không có |
Đài phát thanh | Không có |
USB | USB Type-C 2.0 |
Số |
SM-T500 SM-T505 SM-T505N |
Giá bán | 240 USD |
Giá ở Mexico | 5,280 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 1,920 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 240 Euro |
Giá ở Ai Cập | 7.200 bảng Ai Cập |
Giá ở Nga | 19,200 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 3,840,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 312,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 240 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 4.800 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Giá tại Việt Nam | 6.000.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 6,000,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 240 Euro |
Giá tại Thái Lan | 8.400 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 1,440 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 9,600 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 1,440 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 1,440 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 240 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 240 Euro |