1. Phones
  2. Samsung
  3. Samsung Galaxy Tab Active 2

Samsung Galaxy Tab Active 2

Samsung Galaxy Tab Active 2
đồng bolivar của Venezuela: Samsung
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Samsung Galaxy Tab Active 2 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng 10
Ngày Phát Hành 2017, tháng 11
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM đơn
Chống nước / chống bụi Chống bụi / nước IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút)

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 5 (850), 7 (2600), 8 (900), 20 (800)

Thiết kế

Chiều cao 127,6 mm
Chiều rộng 214,7 mm
Dày 9,9 mm
Cân 653 gam
Màu sắc Màu đen
Đặc Biệt Bút cảm ứng
Tuân theo MIL-STD-810G

Hiển

Màn Hình Kích Thước 8 inch
Loại Màn Hình LCD
Độ Phân Giải Màn Hình 800 x 1280 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:10
Mật Độ Điểm 189 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 67.70%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7.1.1 (Nougat)
Nghiên Exynos 7870 Octa
Quá Trình Công Nghệ 14nm
CPU Octa-core 1,6 GHz Cortex-A53
Lưu trữ và RAM 16GB với RAM 3 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP, AF
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP

Pin

Pin Năng Lực 4450 mAh, removable

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB 2.0, đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt trước)
Đặc Biệt ANT +

Giá cả

Giá bán 390 USD
Giá ở Mexico 8,580 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,120 Brazilian real
Giá tại Pháp 390 EUR
Giá ở Ai Cập 11,700 Egyptian pounds
Giá ở Nga 31,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 6,240,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 50,700 Japanese yen
Giá tại Đức 390 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 9,750,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 9,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 390 EUR
Giá tại Thái Lan 13,650 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,340 Polish zloty
Giá ở Ukraine 15,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,340 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,340 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 390 EUR
Giá ở Hy Lạp 390 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo