1. Phones
  2. Samsung
  3. Samsung Galaxy Tab E 9.6

Samsung Galaxy Tab E 9.6

Samsung Galaxy Tab E 9.6
đồng bolivar của Venezuela: Samsung
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Samsung Galaxy Tab E 9.6 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2015, tháng sáu
Ngày Phát Hành 2015, tháng bảy
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 900/2100

Thiết kế

Chiều cao 241.9 mm
Chiều rộng 149,5mm
Dày 8,5 mm
Cân 289 grams (10.19 oz)
Vật Liệu Xây Dựng Thân nhựa
Màu sắc Ngọc trai trắng
Metallic Black

Hiển

Màn Hình Kích Thước 9.6 inches
Loại Màn Hình TFT
Độ Phân Giải Màn Hình 800 x 1280 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:10
Mật Độ Điểm 157 pixels per inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 73.90%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 4.4 (KitKat)
CPU Quad-core 1.3 GHzQuad-core 1.2 GHz - USA model
Lưu trữ và RAM 8/16GB with 1.5 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 5 MP, AF, aperture: f/2.2
Ghi Video 720p @ 30 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 2 MP
aperture: f/2.4

Pin

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot - USA model
Bluetooth V4.0
supports A2DP; 4.1
supports A2DP - USA model
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Không có
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế
Số SM-T560
SM-T561

Giá cả

Giá bán 200 USD
Giá ở Mexico 4.400 peso Mexico
Giá ở Brazil 1.600 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 200 EUR
Giá ở Ai Cập 6,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 16,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,200,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 26,000 Japanese yen
Giá tại Đức 200 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 5.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 200 EUR
Giá tại Thái Lan 7.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.200 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 8.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 1,200 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,200 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 200 EUR
Giá ở Hy Lạp 200 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo