Thông Báo Ngày | 2015, quý 2 |
Ngày Phát Hành | 2015, quý 2 |
SIM kích Thước | Nano SIM |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM |
Băng tần 2G | GSM 900/1800 - SIM 1 & SIM 2 |
Chiều cao | 108 mm |
Chiều rộng | 45 mm |
Dày | 13,2 mm |
Cân | 124 gam |
Màu sắc |
Màu đen Trắng Xanh đậm |
Màn Hình Kích Thước | 1,5 inch |
Loại Màn Hình | TFT |
Độ Phân Giải Màn Hình | 128 x 128 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 1:1 |
Mật Độ Điểm | 121 pixel mỗi inch |
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 14.90% |
Đặc Biệt | 65K màu |
CPU | 208 MHz |
Lưu trữ và RAM | RAM 4 MB |
Lưu Trữ Mở Rộng | Không có |
Pin Năng Lực | 800 mAh, removable |
Loa | Có, với loa đơn âm |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Không có |
Bluetooth | Không có |
GPS | Không có |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB | microUSB (chỉ sạc) |
Số |
SM-B110 SM-B110E |
Đặc Biệt |
Máy nghe nhạc mp3 Máy tính Đồng hồ đếm ngược Chuyển đổi tiền tệ |
Giá bán | 20 USD |
Giá ở Mexico | 440 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 160 Brazilian real |
Giá tại Pháp | 20 EUR |
Giá ở Ai Cập | 600 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 1,600 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 320,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 2,600 Japanese yen |
Giá tại Đức | 20 EUR |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 400 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 500,000 Vietnamese dong |
Giá ở Iran | 500,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 20 EUR |
Giá tại Thái Lan | 700 Thai baht |
Giá ở Ba Lan | 120 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 800 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 120 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 120 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 20 EUR |
Giá ở Hy Lạp | 20 EUR |