1. Phones
  2. Sharp
  3. Sharp Aquos B10

Sharp Aquos B10

Sharp Aquos B10
đồng bolivar của Venezuela: Sharp
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Sharp Aquos B10 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2018, tháng bảy
Ngày Phát Hành 2018, tháng bảy
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 5 (850), 7 (2600), 8 (900), 20 (800)

Thiết kế

Chiều cao 153,5 mm
Chiều rộng 71,9 mm
Dày 8,8 mm
Cân 140 gam
Màu sắc Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,7 inch
Loại Màn Hình TFT
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1440 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 282 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass (phiên bản không xác định)
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 76.00%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7.0 (Nougat)
Giao diện người dùng Giao diện người dùng sắc nét
Nghiên Mediatek MT6750T
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tám (4x1,5 GHz Cortex-A53 & 4x1,2 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-T860MP2
Lưu trữ và RAM 32GB với 3 RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (sử dụng khe cắm SIM được chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, khẩu độ: f / 2.0, AF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 13 MP
aperture: f/2.2
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, WiFi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM âm thanh nổi, RDS
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 300 USD
Giá ở Mexico 6.600 peso Mexico
Giá ở Brazil 2.400 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 300 EUR
Giá ở Ai Cập 9.000 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 24,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4,800,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 39,000 Japanese yen
Giá tại Đức 300 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 6.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 7.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 7,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 300 EUR
Giá tại Thái Lan 10.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.800 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 12.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 1,800 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,800 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 300 EUR
Giá ở Hy Lạp 300 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo