1. Phones
  2. Sharp
  3. Sharp Aquos sense4 Plus

Sharp Aquos sense4 Plus

Sharp Aquos sense4 Plus
đồng bolivar của Venezuela: Sharp
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Sharp Aquos sense4 Plus – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, September
Ngày Phát Hành 2020, September
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 166 mm
Chiều rộng 78 mm
Dày 8,8 mm
Cân 198 gam
Màu sắc Deep Fog Black
Cloud White

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 393 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Nghiên Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G
Quá Trình Công Nghệ 8nm
CPU Octa-core (2 x 2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6 x 1.8 GHz Kryo 465 Silver)
CHẠY Adreno 618
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP
aperture: f/1.8
(wide camera)
Auto Focus
Máy Ảnh Thứ Hai 5 MP
aperture: f/2.2
115? field of view (ultrawide camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
40mm focal length (telephoto macro)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4120 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB loại C

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 600 USD
Giá ở Mexico 13.200 peso Mexico
Giá ở Brazil 4,800 Mexican pesos
Giá tại Pháp 600 Euro
Giá ở Ai Cập 18.000 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 48,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 9,600,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 780,000 Japanese yen
Giá tại Đức 600 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 12.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 15.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 15,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 600 Euro
Giá tại Thái Lan 21.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 3,600 Polish zloty
Giá ở Ukraine 24.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 3,600 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,600 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 600 Euro
Giá ở Hy Lạp 600 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo